Đọc nhanh: 马鼻疽 (mã tị thư). Ý nghĩa là: bệnh loét mũi.
马鼻疽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh loét mũi
鼻疽:马的一种慢性传染病, 由鼻疽杆菌引起, 在内脏、鼻腔黏膜和皮下形成小结节,坏死后, 变成溃疡, 症状是流带脓的鼻涕这种病也危害骡子和驴,并能使人感染,也叫马鼻疽,有的地 区叫吊鼻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马鼻疽
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 临近 终点 时 , 那 几匹马 齐头并进 , 简直 分不出 先后
- Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疽›
马›
鼻›