Đọc nhanh: 湘西土家族苗族自治州 (sương tây thổ gia tộc miêu tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao ở tây bắc Hồ Nam, thủ phủ Jishou 吉首.
湘西土家族苗族自治州 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tương Tây Tujia và quận tự trị Miao ở tây bắc Hồ Nam, thủ phủ Jishou 吉首
Xiangxi Tujia and Miao autonomous prefecture in northwest Hunan, capital Jishou 吉首
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘西土家族苗族自治州
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 他 出身 显赫 的 家族
- Anh ấy xuất thân từ một gia tộc hiển hách.
- 他 是 家族 的 好 苗儿
- Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
家›
州›
族›
治›
湘›
自›
苗›
西›