湘绣 xiāngxiù
volume volume

Từ hán việt: 【sương tú】

Đọc nhanh: 湘绣 (sương tú). Ý nghĩa là: hàng thêu Hồ Nam.

Ý Nghĩa của "湘绣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

湘绣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng thêu Hồ Nam

湖南出产的刺绣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘绣

  • volume volume

    - 锦绣河山 jǐnxiùhéshān

    - non sông gấm vóc

  • volume volume

    - xiāng shì 湖南 húnán de 别称 biéchēng

    - Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy ở Hồ Nam.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng shuǐ 流淌 liútǎng 不息 bùxī

    - Nước sông Tương chảy không ngừng.

  • volume volume

    - 欣赏 xīnshǎng 那幅 nàfú xiù huà

    - Chiêm ngưỡng bức tranh thêu đó.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 裙边 qúnbiān shàng xiù le 几朵 jǐduǒ huā

    - Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.

  • volume volume

    - 湘江 xiāngjiāng zài 湖南 húnán 境内 jìngnèi 流淌 liútǎng

    - Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.

  • volume volume

    - 湘有 xiāngyǒu 独特 dútè de 魅力 mèilì

    - Hồ Nam có sức hút riêng độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDBU (水木月山)
    • Bảng mã:U+6E58
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiù
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一ノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHDS (女一竹木尸)
    • Bảng mã:U+7EE3
    • Tần suất sử dụng:Cao