Đọc nhanh: 湘绣 (sương tú). Ý nghĩa là: hàng thêu Hồ Nam.
湘绣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng thêu Hồ Nam
湖南出产的刺绣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湘绣
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 湘 是 湖南 的 别称
- Tương là tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 湘江 水 流淌 不息
- Nước sông Tương chảy không ngừng.
- 欣赏 那幅 绣 画
- Chiêm ngưỡng bức tranh thêu đó.
- 妈妈 在 裙边 上 绣 了 几朵 花
- Mẹ thêu vài bông hoa ở mép váy.
- 湘江 在 湖南 境内 流淌
- Sông Tương chảy trong lãnh thổ Hồ Nam.
- 湘有 独特 的 魅力
- Hồ Nam có sức hút riêng độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湘›
绣›