xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tương】

Đọc nhanh: (tương). Ý nghĩa là: màu vàng nhạt; vàng nhạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu vàng nhạt; vàng nhạt

浅黄色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:フフ一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMDBU (女一木月山)
    • Bảng mã:U+7F03
    • Tần suất sử dụng:Thấp