Đọc nhanh: 湖里 (hồ lí). Ý nghĩa là: Quận Huli của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến. Ví dụ : - 在湖里遇着了大风,使劲划了一阵子,才回到岸上。 gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
✪ 1. Quận Huli của thành phố Hạ Môn 廈門市 | 厦门市 (Amoy), Phúc Kiến
Huli district of Xiamen city 廈門市|厦门市 [Xià mén shì] (Amoy), Fujian
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖里
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 湖里 有 很多 藻
- Trong hồ có rất nhiều tảo.
- 渔民 在 湖里 撒网
- Ngư dân thả lưới trên hồ.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 小球 滚 到 湖里 了
- Quả bóng nhỏ lăn xuống hồ rồi.
- 湖里 的 水 有点 浑
- Nước trong hồ có chút đục.
- 湖里 有 几只 鹅 在 游水
- Trong hồ có mấy con ngỗng đang bơi.
- 我们 在 湖里 潜水
- Chúng tôi lặn trong hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
里›