溥仪 pǔyí
volume volume

Từ hán việt: 【phổ nghi】

Đọc nhanh: 溥仪 (phổ nghi). Ý nghĩa là: Puyi, tên riêng của vị hoàng đế cuối cùng của nhà Thanh (trị vì khi còn nhỏ 1909-1911), chủ đề của bộ phim tiểu sử Hoàng đế cuối cùng của Bertolucci.

Ý Nghĩa của "溥仪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

溥仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Puyi, tên riêng của vị hoàng đế cuối cùng của nhà Thanh (trị vì khi còn nhỏ 1909-1911), chủ đề của bộ phim tiểu sử Hoàng đế cuối cùng của Bertolucci

Puyi, personal name of the last Qing emperor (reigned as child 1909-1911), the subject of Bertolucci's biopic The Last Emperor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溥仪

  • volume volume

    - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dung mạo đường đường

  • volume volume

    - 仪表堂堂 yíbiǎotángtáng

    - dáng vẻ đường đường

  • volume volume

    - 仪仗队 yízhàngduì zǒu zài 街道 jiēdào 中央 zhōngyāng

    - Đội nghi trượng đi giữa phố.

  • volume volume

    - 驱邪 qūxié 仪式 yíshì 古罗马 gǔluómǎ měi 五年 wǔnián 普查 pǔchá 人口 rénkǒu hòu duì 全体 quántǐ 国民 guómín 进行 jìnxíng de 净化 jìnghuà 仪式 yíshì

    - Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.

  • volume volume

    - 光学仪器 guāngxuéyíqì

    - dụng cụ quang học

  • volume volume

    - 儒家思想 rújiāsīxiǎng 注重 zhùzhòng 礼仪 lǐyí

    - Tư tưởng Nho gia chú trọng đến lễ nghi.

  • volume volume

    - 儒家 rújiā 重视 zhòngshì 道德 dàodé 礼仪 lǐyí

    - Nho gia coi trọng đạo đức và lễ nghi.

  • volume volume

    - 儿子 érzi de 高中 gāozhōng wèi 学生 xuésheng men 举行 jǔxíng le 隆重 lóngzhòng de 成人 chéngrén 仪式 yíshì

    - Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Bù , Fū , Pò , Pǔ
    • Âm hán việt: Bạc , Phu , Phổ
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIBI (水戈月戈)
    • Bảng mã:U+6EA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình