Đọc nhanh: 湖边 (hồ biên). Ý nghĩa là: bờ hồ. Ví dụ : - 垸 田(在湖边淤积的地方作成的圩田) ruộng trong bờ đê. - 洞庭湖边头是岳阳楼。 cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
湖边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ hồ
lakeside
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 洞庭湖 边头 是 岳阳楼
- cuối hồ Động Đình là Lầu Nhạc Dương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖边
- 我们 敖游 在 湖边
- Chúng tôi rong chơi bên hồ.
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 旁边 有 湖泊
- Bên cạnh có hồ.
- 早晨 我 去 湖边 溜达
- Buổi sáng tôi đi dạo bên hồ.
- 我 逛 到 了 湖边
- Tôi đi dạo đến bên hồ.
- 他 在 湖边 独处 了 几个 小时
- Anh ấy đã ở một mình bên hồ vài giờ.
- 湖边 有座 小轩 屋
- Bên hồ có một ngôi nhà nhỏ có cửa sổ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
边›