Đọc nhanh: 湖绿 (hồ lục). Ý nghĩa là: xanh nhạt; màu xanh nhạt.
湖绿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nhạt; màu xanh nhạt
淡绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖绿
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
- 绿树 帀 绕 着 湖泊
- Cây xanh bao quanh hồ.
- 他 不 喜欢 洋葱 , 绿茶 和 稀饭
- Anh ấy không thích hành tây, trà xanh và cháo.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 不会 使桨 , 小船 只管 在 湖中 打转
- anh ấy không biết chèo, chiếc thuyền con cứ xoay tròn trong hồ.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 他们 俩 的 关系 就 像 尼斯湖 水怪
- Nó giống như quái vật hồ Loch Ness.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
绿›