Đọc nhanh: 湖色 (hồ sắc). Ý nghĩa là: xanh nhạt; màu xanh nhạt.
湖色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nhạt; màu xanh nhạt
淡绿色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖色
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 湖洲边 景色 美极了
- Cảnh sắc bên Hồ Châu đẹp tuyệt vời.
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 湖光山色 , 映带 左右
- mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 湖面 烟熅 景色 很 美
- Mặt hồ mờ ảo cảnh sắc rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
色›