Đọc nhanh: 湖沼学 (hồ chiểu học). Ý nghĩa là: giới hạn.
湖沼学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn
limnology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖沼学
- 学校 露营 在 湖边
- Trường cắm trại bên hồ.
- 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
- 黉 门 学子
- học trò
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 一些 家境 并 不 富裕 的 中学生 也 不甘落后
- Một số học sinh trung học có gia cảnh không hề giàu có cũng không chịu mình bị tụt hậu lại phía sau.
- 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
沼›
湖›