Đọc nhanh: 南湖区 (na hồ khu). Ý nghĩa là: Quận Nanhu của thành phố Gia Hưng 嘉興市 | 嘉兴市 , Chiết Giang.
✪ 1. Quận Nanhu của thành phố Gia Hưng 嘉興市 | 嘉兴市 , Chiết Giang
Nanhu district of Jiaxing city 嘉興市|嘉兴市 [Jiā xīng shì], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南湖区
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 阳澄湖 一带 , 是 苏南 著名 的 水网 地区
- vùng hồ Dương Trừng là vùng kênh rạch chằng chịt nổi tiếng ở Giang Tô.
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 你 的 废话 怎么 比 湖南卫视 的 广告 还 多 啊
- Sao bạn nói mấy lời vô nghĩa còn nhiều hơn đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam thế?
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
湖›