Đọc nhanh: 北湖区 (bắc hồ khu). Ý nghĩa là: Quận Bắc Hồ của thành phố Chenzhou 郴州 市 , Hồ Nam, Quận bắc hồ.
✪ 1. Quận Bắc Hồ của thành phố Chenzhou 郴州 市 , Hồ Nam
Beihu district of Chenzhou city 郴州市 [Chēn zhōu shì], Hunan
✪ 2. Quận bắc hồ
North lake district
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北湖区
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 这 是 北 伊利诺 区 的 土话
- Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.
- 楚国 最初 在 湖北 地区
- Nước Chu ban đầu nằm ở khu vực Hồ Bắc.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 武汉 是 湖北省 的 省会
- Vũ Hán là thủ phủ của Hồ Bắc.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 冷空气 将 影响 北方地区
- Không khí lạnh sẽ ảnh hưởng đến khu vực phía Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
区›
湖›