Đọc nhanh: 湖口 (hồ khẩu). Ý nghĩa là: Quận Hukou ở Jiujiang 九江, Jiangxi, Thị trấn Hukou ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Quận Hukou ở Jiujiang 九江, Jiangxi
Hukou County in Jiujiang 九江, Jiangxi
✪ 2. Thị trấn Hukou ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Hukou township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湖口
- 黄浦江 在 吴淞口 与 长江 会合
- Sông Hoàng Phố hợp với Trường Giang tại Ngô Tùng Khẩu.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
湖›