Đọc nhanh: 渺远 (miểu viễn). Ý nghĩa là: cũng được viết 邈遠 | 邈远, xa xôi.
渺远 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 邈遠 | 邈远
also written 邈遠|邈远
✪ 2. xa xôi
distantly remote
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渺远
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 大海 渺远 , 难以 看到 尽头
- Biển cả bao la, khó mà thấy điểm cuối.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渺›
远›