Đọc nhanh: 渺渺 (miểu miểu). Ý nghĩa là: biệt chừng.
渺渺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt chừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渺渺
- 渺无音息
- bặt vô âm tín; bặt tin.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 远方 的 路 渺茫 不清
- Con đường xa xăm mơ hồ không rõ.
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
- 音信 渺然
- Bặt vô âm tín.
- 河流 渺渺 , 延伸 到 天际
- Con sông mênh mông, kéo dài đến chân trời.
- 我们 在 宇宙 中 非常 渺小
- Chúng ta rất nhỏ bé trong vũ trụ.
- 渺小 的 努力 也 很 重要
- Nỗ lực nhỏ bé cũng rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渺›