Đọc nhanh: 蓄水池 (súc thuỷ trì). Ý nghĩa là: Hồ chứa nước, bể chứa nước; bể cạn.
蓄水池 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ chứa nước
water reservoir
✪ 2. bể chứa nước; bể cạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄水池
- 水库 可以 蓄积 雨水
- hồ chứa nước có thể chứa nước mưa
- 离开 水池
- Dọn dẹp khu vực hồ bơi!
- 喷水池 开始 喷水 了 , 那 景象 真是 如梦如幻
- Đài phun nước bắt đầu phun nước, cảnh tượng đẹp như mơ
- 水池 修 了 吗
- Bạn đã sửa bồn rửa chén?
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 池塘 的 水 浑得 看不见 底
- Nước ao đục đến mức không thấy đáy.
- 他们 把 池塘 的 水竭 了
- Họ đã xả nước ở trong ao.
- 投入 供 人 跳水 或 潜水 的 地方 或 地区 , 如 游泳池
- Nơi hoặc khu vực dành cho việc nhảy múa hoặc lặn xuống nước, như bể bơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
池›
蓄›