Đọc nhanh: 游泳比赛 (du vịnh bí tái). Ý nghĩa là: thi bơi. Ví dụ : - 他是游泳比赛的亚军。 Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
游泳比赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi bơi
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳比赛
- 他 是 游泳 比赛 的 亚军
- Anh ấy là á quân trong cuộc thi bơi lội.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 比赛 的 游程 是 一 千米
- thi bơi 1.000 m.
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 冬泳 比赛
- thi bơi mùa đông
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 他 一场 比赛 都 没北过
- Anh ấy chưa từng thua trận nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
比›
泳›
游›
赛›