游人 yóurén
volume volume

Từ hán việt: 【du nhân】

Đọc nhanh: 游人 (du nhân). Ý nghĩa là: du khách; khách du lịch; người đi chơi. Ví dụ : - 游人如织。 du khách đông như mắc cửi.

Ý Nghĩa của "游人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

游人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. du khách; khách du lịch; người đi chơi

游览的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游人如织 yóurénrúzhī

    - du khách đông như mắc cửi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游人

  • volume volume

    - 人工河 réngōnghé 沿岸 yánàn yǒu 很多 hěnduō 游客 yóukè

    - Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.

  • volume volume

    - 后山 hòushān 较为 jiàowéi 荒僻 huāngpì 游人 yóurén 很少 hěnshǎo 涉足 shèzú

    - phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.

  • volume volume

    - 伍人 wǔrén 一组 yīzǔ zuò 游戏 yóuxì

    - Năm người một nhóm chơi trò chơi.

  • volume volume

    - rén 无法 wúfǎ 游离 yóulí 社会 shèhuì 之外 zhīwài

    - Con người không thể tách rời khỏi xã hội.

  • volume volume

    - 当地政府 dāngdìzhèngfǔ 应该 yīnggāi 保持 bǎochí 当地 dāngdì de 风土人情 fēngtǔrénqíng 美景 měijǐng lái 吸引 xīyǐn 游客 yóukè

    - chính quyền địa phương nên duy trì phong tục tập quán và nét đẹp địa phương để thu hút khách du lịch.

  • volume volume

    - 后山 hòushān 游人 yóurén shǎo 显得 xiǎnde hěn 冷清 lěngqīng

    - vùng sau núi người đi du lịch ít, trông thật lạnh lẽo vắng vẻ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 一个 yígè 人去 rénqù 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy thích đi du lịch một mình.

  • volume volume

    - 几十个 jǐshígè 年轻人 niánqīngrén 参加 cānjiā le 示威游行 shìwēiyóuxíng

    - Vài chục bạn trẻ tham gia biểu tình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao