Đọc nhanh: 港龙航空 (cảng long hàng không). Ý nghĩa là: Hong Kong Dragon Airlines (hoạt động với tên gọi Dragonair), hãng hàng không quốc tế có trụ sở tại Hong Kong.
港龙航空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hong Kong Dragon Airlines (hoạt động với tên gọi Dragonair), hãng hàng không quốc tế có trụ sở tại Hong Kong
Hong Kong Dragon Airlines (operating as Dragonair), Hong Kong-based international airline
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港龙航空
- 民用航空
- hàng không dân dụng.
- 空中 航线
- đường bay; đường hàng không.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空 函件
- thư từ hàng không.
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 我 觉得 南航 真 应该 多 招些 机上 警察 而 不是 空少 空姐
- Tôi nghĩ China Southern thực sự nên tuyển thêm cảnh sát thay vì tiếp viên hàng không
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
空›
航›
龙›