Đọc nhanh: 港澳台 (cảng áo thai). Ý nghĩa là: Hồng Kông 香港, Macao 澳門 | 澳门 và Đài Loan 臺灣 | 台湾.
港澳台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồng Kông 香港, Macao 澳門 | 澳门 và Đài Loan 臺灣 | 台湾
Hong Kong 香港, Macao 澳門|澳门 and Taiwan 臺灣|台湾 [Tái wān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港澳台
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
港›
澳›