Đọc nhanh: 港闸区 (cảng áp khu). Ý nghĩa là: Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Gangzha của thành phố Nam Thông 南通 市 , Giang Tô
Gangzha district of Nantong city 南通市 [Nán tōng shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港闸区
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
港›
闸›