Đọc nhanh: 港珠澳 (cảng châu áo). Ý nghĩa là: viết tắt cho Hong Kong 香港 , Zhuhai 珠海 và Macau 澳門 | 澳门.
✪ 1. viết tắt cho Hong Kong 香港 , Zhuhai 珠海 và Macau 澳門 | 澳门
abbr. for Hong Kong 香港 [Xiāng gǎng], Zhuhai 珠海 [Zhū hǎi] and Macau 澳門|澳门 [Aò mén]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港珠澳
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他 买 十粒 珍珠
- Anh ấy mua 10 viên ngọc trai.
- 买 珠宝首饰 , 若 是 走 了 眼 , 可 就 吃大亏
- mua đồ trang sức bằng châu ngọc, nếu như trông nhầm thì bị hố to.
- 今天 , 他们 进贡 珍珠
- Hôm nay, họ tiến cống ngọc trai.
- 我 申请 调任 到 珍珠港
- Tôi đã chuyển đến Trân Châu Cảng.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
- 黄金 被 广泛 用于 珠宝
- Vàng được sử dụng phổ biến trong trang sức.
- 今天 又 想 喝 珍珠奶茶 了
- Hôm nay lại thèm trà sữa trân châu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
澳›
珠›