Đọc nhanh: 港澳 (cảng áo). Ý nghĩa là: Hồng Kông 香港 và Macao 澳門 | 澳门.
✪ 1. Hồng Kông 香港 và Macao 澳門 | 澳门
Hong Kong 香港 and Macao 澳門|澳门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港澳
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 大般 出港 向 远方
- Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.
- 国际 港埠
- cảng quốc tế
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 在 各 港口 实行 布雷
- thả mìn các cửa cảng
- 国家 已 开放 了 几个 港口
- Nhà nước đã mở cửa mấy cảng.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
澳›