Đọc nhanh: 省港澳 (tỉnh cảng áo). Ý nghĩa là: viết tắt cho khu vực kinh tế của tỉnh Quảng Đông (hoặc Quảng Châu), Hồng Kông và Macao.
省港澳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho khu vực kinh tế của tỉnh Quảng Đông (hoặc Quảng Châu), Hồng Kông và Macao
abbr. for the economic region of Guangdong Province (or Guangzhou), Hong Kong and Macao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省港澳
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
- 云省 的 风景 很 美
- Tỉnh Vân Nam có phong cảnh rất đẹp.
- 今天 的 活干 得 省心
- Công việc hôm nay làm không tốn sức.
- 为了 节省能源 , 你 出门 要 关灯
- Để tiết kiệm năng lượng, hãy tắt đèn khi bạn ra ngoài.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
澳›
省›