Đọc nhanh: 港独 (cảng độc). Ý nghĩa là: Hồng Kông độc lập.
✪ 1. Hồng Kông độc lập
Hong Kong independence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港独
- 个人爱好 可以 很 独特
- Sở thích cá nhân có thể rất đặc biệt.
- 二人 谈 得 入港
- hai người nói chuyện rất hợp nhau.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 我能 看到 他们 的 家 依旧 是 那个 地方 孤独 的 和 无家可归 的 人 的 避风港
- Tôi có thể thấy nhà của họ vẫn là nơi trú ẩn cho những người cô đơn và không có nơi nương tựa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 人工 建筑 的 风格 很 独特
- Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
港›
独›