港股 gǎnggǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cảng cổ】

Đọc nhanh: 港股 (cảng cổ). Ý nghĩa là: Cổ phiếu Hồng Kông. Ví dụ : - 香港股市 thị trường chứng khoán Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "港股" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

港股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cổ phiếu Hồng Kông

Hong Kong shares

Ví dụ:
  • volume volume

    - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港股

  • volume volume

    - 香烟 xiāngyān 屁股 pìgu

    - đầu lọc.

  • volume volume

    - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 香味 xiāngwèi

    - Một mùi thơm.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 土匪 tǔfěi

    - Hai toán thổ phỉ.

  • volume volume

    - 上山 shàngshān yǒu 两股 liǎnggǔ dào

    - Lên núi có hai con đường.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn nín de 口味 kǒuwèi 消费 xiāofèi 预算 yùsuàn 如何 rúhé 香港 xiānggǎng de 餐馆 cānguǎn 总能 zǒngnéng 迎合 yínghé nín de 要求 yāoqiú

    - Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.

  • volume volume

    - 两股 liǎnggǔ 潮流 cháoliú 同时 tóngshí 出现 chūxiàn

    - Hai dạng thủy triều xuất hiện cùng lúc.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao