Đọc nhanh: 港普 (cảng phổ). Ý nghĩa là: Pidgin Hồng Kông (kết hợp giữa tiếng Quan Thoại chuẩn và tiếng Quảng Đông).
港普 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pidgin Hồng Kông (kết hợp giữa tiếng Quan Thoại chuẩn và tiếng Quảng Đông)
Hong Kong pidgin (a mix of Standard Mandarin and Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港普
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 麦克 的 普通话 说 得 很漂亮
- Tiếng phổ thông của Maike nói nghe rất hay.
- 他们 的 工作 很 普通
- Công việc của họ rất bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
普›
港›