Đọc nhanh: 港岛 (cảng đảo). Ý nghĩa là: Đảo Hồng Kông, viết tắt cho 香港島 | 香港岛.
✪ 1. Đảo Hồng Kông
Hong Kong Island
✪ 2. viết tắt cho 香港島 | 香港岛
abbr. for 香港島|香港岛 [Xiāng gǎng dǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港岛
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 你 还 在 罗斯福 岛 吗
- Bạn vẫn còn trên Đảo Roosevelt?
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 他们 终于 抵达 港口
- Bọn họ cuối cùng đã tới cảng.
- 秦皇岛 有 北方 不冻港 之称
- Tần Hoàng Đảo có tên là cảng không đóng băng của phương Bắc
- 俯仰之间 , 船 已 驶出 港口
- thoáng cái, con thuyền đã rời bến.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 你 祖父 是 在 珍珠港 战争 中 牺牲 的 吗 ?
- Ông của bạn chết ở Trân Châu Cảng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
港›