Đọc nhanh: 港交所 (cảng giao sở). Ý nghĩa là: Sở giao dịch chứng khoán Hồng Kông, viết tắt cho 香港 交易所.
港交所 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sở giao dịch chứng khoán Hồng Kông
Hong Kong Stock Exchange
✪ 2. viết tắt cho 香港 交易所
abbr. for 香港交易所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 港交所
- 证券 交易所
- sở giao dịch chứng khoán.
- 他们 必须 缴交 所有 报告
- Họ phải nộp tất cả các báo cáo.
- 票据交换 结算 总额 票据交换 所中 每天 进行 的 交易 总额
- Tổng giá trị thanh toán trao đổi hóa đơn hàng ngày trong sàn trao đổi hóa đơn.
- 所以 在 下 一个 交叉口 右转
- Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 我们 得 催促 所有 未 付费 的 成员 交费
- Chúng tôi phải giục những người chưa trả phí nộp tiền.
- 着 即 悉数 上交所 有 文件
- Ngay lập tức nộp toàn bộ tài liệu.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
所›
港›