游泳馆 yóuyǒng guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【du vịnh quán】

Đọc nhanh: 游泳馆 (du vịnh quán). Ý nghĩa là: hồ bơi. Ví dụ : - 我们周末去游泳馆吧。 Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.. - 这个游泳馆设备很齐全。 Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.

Ý Nghĩa của "游泳馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

游泳馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ bơi

一种设在室内的游泳池,通常用于室内运动或娱乐活动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 游泳馆 yóuyǒngguǎn ba

    - Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 游泳馆 yóuyǒngguǎn 设备 shèbèi hěn 齐全 qíquán

    - Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游泳馆

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī zài 水中 shuǐzhōng 游泳 yóuyǒng

    - Con rùa bơi trong nước.

  • volume volume

    - zài 泳池 yǒngchí yóu le 两周 liǎngzhōu

    - Anh ấy đã bơi trong bể bơi hai vòng.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 旅馆 lǚguǎn yǒu 游泳池 yóuyǒngchí

    - Khách sạn này có hồ bơi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 周末 zhōumò 游泳馆 yóuyǒngguǎn ba

    - Cuối tuần chúng ta đi bể bơi nhé.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn jiù 学会 xuéhuì le 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy học bơi chỉ trong một ngày.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy ngày nào cũng đi bơi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 河里 hélǐ 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi lội trên sông.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 游泳馆 yóuyǒngguǎn 设备 shèbèi hěn 齐全 qíquán

    - Bể bơi này có đầy đủ thiết bị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Vịnh
    • Nét bút:丶丶一丶フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EINE (水戈弓水)
    • Bảng mã:U+6CF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao