Đọc nhanh: 温觉 (ôn giác). Ý nghĩa là: cảm giác ấm áp.
温觉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảm giác ấm áp
皮肤受到比体温高的温度的刺激而产生的感觉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温觉
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 冬天 的 晚上 , 喝一杯 热 巧克力 会 让 你 感觉 温暖
- Vào buổi tối mùa đông, uống một ly socola nóng sẽ khiến bạn cảm thấy ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
觉›