温泽 wēn zé
volume volume

Từ hán việt: 【ôn trạch】

Đọc nhanh: 温泽 (ôn trạch). Ý nghĩa là: winser; người thắng cuộc; người chiến thắng. Ví dụ : - 等着呗看到底是才是温泽。 Cứ chờ đi! Xem cuối cùng ai mới là kẻ chiến thắng.

Ý Nghĩa của "温泽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温泽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. winser; người thắng cuộc; người chiến thắng

Ví dụ:
  • volume volume

    - děng zhe bei kàn 到底 dàodǐ shì cái shì 温泽 wēnzé

    - Cứ chờ đi! Xem cuối cùng ai mới là kẻ chiến thắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泽

  • volume volume

    - děng zhe bei kàn 到底 dàodǐ shì cái shì 温泽 wēnzé

    - Cứ chờ đi! Xem cuối cùng ai mới là kẻ chiến thắng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ hôm nay rất cao.

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 气温 qìwēn 高达 gāodá 35

    - Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 入夏 rùxià 以来 yǐlái 高温多雨 gāowēnduōyǔ 天气 tiānqì jiào duō 部分 bùfèn 蚕区 cánqū 脓病 nóngbìng 僵病 jiāngbìng děng 病害 bìnghài 流行 liúxíng

    - Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 调节 tiáojié 温度 wēndù

    - Anh ấy liên tục điều chỉnh nhiệt độ.

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 预计 yùjì 降温 jiàngwēn 5

    - Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 气温 qìwēn 大幅 dàfú 下降 xiàjiàng

    - Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Duó , Shì , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:丶丶一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EEQ (水水手)
    • Bảng mã:U+6CFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao