温汤 wēntāng
volume volume

Từ hán việt: 【ôn thang】

Đọc nhanh: 温汤 (ôn thang). Ý nghĩa là: nước ấm, suối nước nóng. Ví dụ : - 温汤浸种 ngâm giống trong nước nóng.

Ý Nghĩa của "温汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

温汤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nước ấm

温水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 温汤 wēntāng 浸种 jìnzhǒng

    - ngâm giống trong nước nóng.

✪ 2. suối nước nóng

温泉

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温汤

  • volume volume

    - 亚洲 yàzhōu de 大象 dàxiàng 比较 bǐjiào 温和 wēnhé

    - Voi ở Châu Á khá hiền lành.

  • volume volume

    - 汤温 tāngwēn 一下 yīxià

    - Mang canh đi hâm một chút.

  • volume volume

    - 温汤 wēntāng 浸种 jìnzhǒng

    - ngâm giống trong nước nóng.

  • volume volume

    - tāng 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ nước sôi rất cao.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 温度 wēndù hěn gāo

    - Nhiệt độ hôm nay rất cao.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 气温 qìwēn 高于 gāoyú 昨天 zuótiān

    - Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 气温 qìwēn 高达 gāodá 35

    - Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì hěn 温和 wēnhé

    - Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao