Đọc nhanh: 温汤 (ôn thang). Ý nghĩa là: nước ấm, suối nước nóng. Ví dụ : - 温汤浸种 ngâm giống trong nước nóng.
温汤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nước ấm
温水
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
✪ 2. suối nước nóng
温泉
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温汤
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 把 汤温 一下
- Mang canh đi hâm một chút.
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 今天 的 温度 很 高
- Nhiệt độ hôm nay rất cao.
- 今天 的 气温 高于 昨天
- Nhiệt độ hôm nay cao hơn hôm qua.
- 今天 气温 高达 35 度
- Hôm nay nhiệt độ lên đến 35 độ
- 今天 的 天气 很 温和
- Thời tiết hôm nay rất ôn hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
温›