Đọc nhanh: 温汤浸种 (ôn thang tẩm chủng). Ý nghĩa là: ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước ấm.
温汤浸种 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm giống bằng nước ấm; xử lí hạt giống bằng nước ấm
稻、麦、棉等农作物在播种前用一定温度的水浸种,利用水的热力杀死病菌,并有催芽作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温汤浸种
- 把 汤温 一下
- Mang canh đi hâm một chút.
- 温汤 浸种
- ngâm giống trong nước nóng.
- 汤 温度 很 高
- Nhiệt độ nước sôi rất cao.
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 温室 里 种植 了 各种 花卉
- Nhà kính trồng đầy các loại hoa.
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 冷疗法 一种 在 医疗 中 局部 或 全部 使用 低温 的 方法
- Phương pháp lạnh là một phương pháp sử dụng nhiệt độ thấp một cách cục bộ hoặc toàn bộ trong điều trị y tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
浸›
温›
种›