Đọc nhanh: 渐近曲面 (tiệm cận khúc diện). Ý nghĩa là: mặt cong tiếp cận.
渐近曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cong tiếp cận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐近曲面
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 我们 从 四面 迫近 敌军 阵地
- Chúng tôi tiếp cận trận địa quân địch từ bốn phía.
- 脚步声 从 远处 渐渐 逼近
- tiếng bước chân từ xa dần dần gần lại
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 小镇 近年 逐渐 隆旺
- Thị trấn nhỏ những năm gần đây dần thịnh vượng.
- 公司 方面 是 说 要 渐进 地 慢慢 商量 着 去 做
- Công ty cho biết sẽ thực hiện dần dần và từ từ thông qua thảo luận mà đi làm.
- 他 心向往之 的 是 要 面对面 地 见见 他 心目 中 的 流行曲 歌星
- Những gì anh ấy mong muốn là được gặp mặt trực tiếp với các ngôi sao nhạc pop trong tâm trí anh ấy.
- 你 最近 忙 不忙 ? 如果 不 忙 的话 , 我们 可以 见面
- Dạo này bạn có bận không? Nếu không bận, chúng ta có thể gặp nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
渐›
近›
面›