Đọc nhanh: 小碎步 (tiểu toái bộ). Ý nghĩa là: lơn tơn.
小碎步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lơn tơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小碎步
- 他 不 小心 把 杯子 打碎 了
- Anh ấy vô ý làm vỡ cái cốc.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
- 小心 , 别 把 盘子 打碎 了
- Cẩn thận, đừng làm vỡ cái đĩa.
- 小偷 听到 走近 的 脚步声 , 吓 得 呆住 了
- Tên trộm chết lặng khi nghe tiếng bước chân đến gần.
- 他 不 小心 揍 碎 了 碗
- Anh ấy vô tình đánh vỡ bát.
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
- 小孩 的 脚步 很 有力
- Bước chân của đứa trẻ rất mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
步›
碎›