Đọc nhanh: 渐愧 (tiệm quý). Ý nghĩa là: xạm mặt.
渐愧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xạm mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渐愧
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 他 始终 问心无愧
- Anh ấy trước nay không thẹn với lòng.
- 他 在 手术 后 逐渐 恢复 意识
- Sau ca phẫu thuật, anh ấy dần dần hồi phục ý thức.
- 他 对 他 的 错 深感 羞愧
- Anh ta cảm thấy rất xấu hổ vì lỗi của mình.
- 他 因 羞愧 而 低下 了 头
- Anh ta cúi đầu vì xấu hổ.
- 他们 的 威信 逐渐 增加
- Uy tín của họ đang dần gia tăng.
- 他 听 了 这 一番话 , 紧张 的 心情 渐渐 弛缓 下来
- nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
- 他们 逐渐 赶上 了 对手
- Họ dần dần đuổi kịp đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愧›
渐›