Đọc nhanh: 渊谷 (uyên cốc). Ý nghĩa là: thung lũng sâu.
渊谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thung lũng sâu
deep valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渊谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 他用 佥 打 稻谷
- Anh ấy dùng cây đập lúa để đập lúa.
- 谷底 可见 那 深渊
- Có thể thấy vực nước sâu đó ở đáy thung lũng.
- 他 用 碾子 碾 谷物
- Anh ấy dùng cối xay để nghiền ngũ cốc.
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 他 的 知识 渊博
- Kiến thức của anh ấy uyên bác.
- 他 的 知识 够 渊深
- Kiến thức của anh ấy đủ sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渊›
谷›