sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tẩu】

Đọc nhanh: (tẩu). Ý nghĩa là: đầm cỏ, cụm; khóm; nơi tụ họp. Ví dụ : - 渊薮。 nơi tụ họp của mọi thứ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầm cỏ

生长着很多草的湖

✪ 2. cụm; khóm; nơi tụ họp

指人或东西聚集的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tụ họp của mọi thứ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小说 xiǎoshuō 林薮 línsǒu

    - cụm tiểu thuyết cổ.

  • volume volume

    - 罪恶 zuìè de 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tập trung nhiều tội ác.

  • volume volume

    - 渊薮 yuānsǒu

    - nơi tụ họp của mọi thứ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Sǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TFVK (廿火女大)
    • Bảng mã:U+85AE
    • Tần suất sử dụng:Thấp