Đọc nhanh: 双生姐妹 (song sinh thư muội). Ý nghĩa là: chị em sinh đôi.
双生姐妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chị em sinh đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双生姐妹
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 乍一看 , 这 母女俩 像 姐妹俩
- Thoạt nhìn qua, 2 mẹ con như 2 chị em vậy.
- 她们 姐妹俩 都 是 先进 生产者
- hai chị em cô ấy đều là lao động tiên tiến.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 你妹 是 大学生 吗 ?
- Em gái cậu là sinh viên à?
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 双方 发生 龃龉
- hai bên lục đục với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
妹›
姐›
生›