Đọc nhanh: 清盘 (thanh bàn). Ý nghĩa là: thanh toán.
清盘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh toán
liquidation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清盘
- 她 的 键盘 需要 清理
- Bàn phím của cô ấy cần làm sạch.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
盘›