清酒 qīngjiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thanh tửu】

Đọc nhanh: 清酒 (thanh tửu). Ý nghĩa là: sake (rượu gạo Nhật Bản). Ví dụ : - 是我最喜欢的清酒 Đó là rượu sake yêu thích của tôi.

Ý Nghĩa của "清酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sake (rượu gạo Nhật Bản)

sake (Japanese rice wine)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì zuì 喜欢 xǐhuan de 清酒 qīngjiǔ

    - Đó là rượu sake yêu thích của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清酒

  • volume volume

    - lián 莫奈 mònài 画家 huàjiā 莫吉 mòjí tuō 鸡尾酒 jīwěijiǔ dōu 分不清 fēnbùqīng

    - Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng lěng 饮品 yǐnpǐn 常为 chángwèi 白葡萄酒 báipútaojiǔ 果汁 guǒzhī de 混合物 hùnhéwù

    - Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - không rõ ràng gì cả

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - chẳng rõ ràng gì

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 啤酒 píjiǔ de 清爽 qīngshuǎng

    - Tôi thích sự tươi mát của bia.

  • volume volume

    - 酒槽 jiǔcáo 需要 xūyào 经常 jīngcháng 清洗 qīngxǐ

    - Máng rượu cần được vệ sinh thường xuyên.

  • volume volume

    - shì zuì 喜欢 xǐhuan de 清酒 qīngjiǔ

    - Đó là rượu sake yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 酒味 jiǔwèi 清醇 qīngchún 可口 kěkǒu

    - Mùi rượu tinh khiết rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao