清癯 qīngqú
volume volume

Từ hán việt: 【thanh cù】

Đọc nhanh: 清癯 (thanh cù). Ý nghĩa là: võ vàng; gầy guộc; gầy gò; mảnh khảnh. Ví dụ : - 面容清癯。 mặt mũi gầy guộc.

Ý Nghĩa của "清癯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清癯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. võ vàng; gầy guộc; gầy gò; mảnh khảnh

清瘦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 面容 miànróng 清癯 qīngqú

    - mặt mũi gầy guộc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清癯

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ hòu 小溪 xiǎoxī 变得 biànde 澄清 chéngqīng le

    - Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.

  • volume volume

    - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 面容 miànróng 清癯 qīngqú

    - mặt mũi gầy guộc.

  • volume volume

    - wèi 十位 shíwèi yào 分清 fēnqīng

    - Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.

  • volume volume

    - 清癯 qīngqú

    - gầy gò xanh xao.

  • volume volume

    - 东池 dōngchí 秋水 qiūshuǐ qīng 历历 lìlì jiàn 沙石 shāshí

    - Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá

  • volume volume

    - 不能 bùnéng guài 只怪 zhǐguài méi shuō 清楚 qīngchu

    - Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+18 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBUG (大月山土)
    • Bảng mã:U+766F
    • Tần suất sử dụng:Thấp