清香味道 qīngxiāng wèidào
volume volume

Từ hán việt: 【thanh hương vị đạo】

Đọc nhanh: 清香味道 (thanh hương vị đạo). Ý nghĩa là: Hương vị thanh mát.

Ý Nghĩa của "清香味道" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清香味道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hương vị thanh mát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清香味道

  • volume volume

    - 皂荚 zàojiá de 味道 wèidao 好香 hǎoxiāng a

    - Mùi bồ kết thơm quá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 檀香 tánxiāng de 味道 wèidao

    - Tôi thích mùi của gỗ đàn hương.

  • volume volume

    - 味道 wèidao 鲜香 xiānxiāng 不腻 bùnì

    - Vị tươi mát và không hề ngán

  • volume volume

    - 爆米花 bàomǐhuā de 味道 wèidao 很香 hěnxiāng

    - Vị của bỏng ngô rất thơm.

  • volume volume

    - 葵花子 kuíhuāzǐ 味道 wèidao 特别 tèbié xiāng

    - Hạt hướng dương rất thơm.

  • volume volume

    - 奶油 nǎiyóu de 味道 wèidao hěn 香浓 xiāngnóng

    - Vị của kem tươi rất thơm.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan xiāng 浓咖啡 nóngkāfēi de 味道 wèidao

    - Tôi thích mùi cà phê đậm đà.

  • volume volume

    - zhè 咖啡 kāfēi de 味道 wèidao 很香 hěnxiāng

    - Cà phê này mùi rất thơm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hương 香 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Hương
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDA (竹木日)
    • Bảng mã:U+9999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao