Đọc nhanh: 清热 (thanh nhiệt). Ý nghĩa là: để hạ sốt (thuốc), thanh nhiệt bên trong (Trung y học).
清热 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để hạ sốt (thuốc)
to alleviate fever (medicine)
✪ 2. thanh nhiệt bên trong (Trung y học)
to clear internal heat (Chinese medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清热
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 到 了 清朝 放爆竹 张灯结彩 送旧迎新 的 活动 更加 热闹 了
- Vào thời nhà Thanh, pháo nổ, đèn lồng và lễ hội được đặt ra, và các hoạt động tiễn đưa cái cũ và chào đón cái mới càng trở nên sôi động.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 有 地方 热闹 , 有 地方 冷清
- Có nơi náo nhiệt, có nơi vắng vẻ.
- 一路上 大家 说说笑笑 , 很 热闹
- suốt dọc đường, mọi người nói nói cười cười rất rôm rả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
热›