Đọc nhanh: 清炖鸡 (thanh đôn kê). Ý nghĩa là: gà chưng.
清炖鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà chưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清炖鸡
- 公鸡 清晨 打鸣
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 笋鸡 适合 用来 炖汤
- Gà tơ thích hợp để hầm canh.
- 清炖鸡
- hầm gà.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 公鸡 清晨 啼叫
- Gà trống gáy vào sáng sớm.
- 专家 解答 得 很 清晰
- Chuyên gia giải đáp rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
炖›
鸡›