Đọc nhanh: 清洁袋 (thanh khiết đại). Ý nghĩa là: túi xử lý chất thải.
清洁袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi xử lý chất thải
waste disposal bag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洁袋
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 他 在 清洁 窗户
- Anh ấy đang làm sạch cửa sổ.
- 塑料 扑 清洁 很 方便
- Chổi nhựa vệ sinh rất thuận tiện.
- 妈妈 是 一位 清洁工 人
- Mẹ là nhân viên tạp vụ
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 太阳能 是 一种 清洁 的 能
- Năng lượng mặt trời là một loại năng lượng sạch.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
清›
袋›