清实录 qīng shílù
volume volume

Từ hán việt: 【thanh thực lục】

Đọc nhanh: 清实录 (thanh thực lục). Ý nghĩa là: Kho lưu trữ lịch sử nhà Thanh, hiện có 4484 cuộn.

Ý Nghĩa của "清实录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清实录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kho lưu trữ lịch sử nhà Thanh, hiện có 4484 cuộn

Qing historical archive, currently 4484 scrolls

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清实录

  • volume volume

    - 实验 shíyàn 记录 jìlù

    - Ghi chép thí nghiệm

  • volume volume

    - 事实 shìshí 能证 néngzhèng de 清白 qīngbái

    - Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 会议记录 huìyìjìlù 登记 dēngjì 清楚 qīngchu

    - Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 车辆 chēliàng de 维修 wéixiū 情况 qíngkuàng dōu bèi 记录 jìlù de hěn 清楚 qīngchu

    - Tình trạng sửa chữa của những chiếc xe này đều được ghi lại rất rõ ràng.

  • volume volume

    - 清楚 qīngchu 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng 有多逊 yǒuduōxùn

    - Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.

  • volume volume

    - zhè duàn 录音 lùyīn 非常 fēicháng 清晰 qīngxī

    - Đoạn ghi âm này cực kỳ rõ ràng.

  • volume volume

    - 放送 fàngsòng 大会 dàhuì 实况 shíkuàng 录音 lùyīn

    - đưa tin tại chỗ tình hình cuộc họp; phát đi phần ghi lại thực trạng của đại hội.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì 实在 shízài 清楚 qīngchu

    - Việc này tôi thực sự không rõ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thật , Thực
    • Nét bút:丶丶フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JYK (十卜大)
    • Bảng mã:U+5B9E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao