清河门 qīnghé mén
volume volume

Từ hán việt: 【thanh hà môn】

Đọc nhanh: 清河门 (thanh hà môn). Ý nghĩa là: Quận Qinghemen của thành phố Fuxin 阜新 , Liêu Ninh.

Ý Nghĩa của "清河门" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Qinghemen của thành phố Fuxin 阜新 市, Liêu Ninh

Qinghemen district of Fuxin city 阜新市, Liaoning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清河门

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ hái 清醒 qīngxǐng 的话 dehuà qiāo 两下 liǎngxià mén

    - Gõ hai lần nếu bạn tỉnh táo.

  • volume volume

    - 河水 héshuǐ 湛清 zhànqīng 见底 jiàndǐ

    - nước sông trong veo nhìn thấy tận đáy.

  • volume volume

    - 豪门 háomén 清客 qīngkè

    - môn khách nhà quan.

  • volume volume

    - 河涌 héyǒng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước ở ngã ba sông rất trong.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 人品 rénpǐn 不会 búhuì 偷东西 tōudōngxī a 不过 bùguò tiào dào 黄河 huánghé dōu 洗不清 xǐbùqīng le

    - Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.

  • volume volume

    - 三门峡 sānménxiá 。 ( zài 河南 hénán )

    - Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

  • volume volume

    - 河流 héliú de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước của dòng sông rất trong xanh.

  • volume volume

    - 河里 hélǐ de 流水 liúshuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Dòng chảy của sông rất trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao