Đọc nhanh: 清嗓 (thanh tảng). Ý nghĩa là: để làm sạch cổ họng của một người, diều hâu.
清嗓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để làm sạch cổ họng của một người
to clear one's throat
✪ 2. diều hâu
to hawk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清嗓
- 下雨 后 , 小溪 变得 澄清 了
- Nước suối trở nên trong vắt sau mưa.
- 嗓音 清亮
- tiếng trong trẻo; giọng thanh trong.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 她 的 嗓子 非常 清亮
- Giọng của cô ấy rất trong trẻo.
- 个 位 十位 要 分清
- Phải phân biệt rõ chữ số hàng đơn vị và hàng chục.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗓›
清›